Hãy cùng khám phá để trang bị những công cụ ngôn ngữ cần thiết, giúp bạn thảo luận và hiểu rõ hơn về những thách thức xã hội quan trọng của thời đại chúng ta. Đây cũng là chủ đề hay xuất hiện trong bài thi IELTS Reading và Writing thời gian gần đây. Lấy giấy bút ra và cùng Langgo học từ mới nhé!
Bộ từ vựng trong bài bao gồm:
Các vấn đề xã hội phổ biến, được thảo luận nhiều.
Bộ từ vựng tập trung vào 4 vấn đề hay gặp khi học tiếng Anh: Nghèo đói (poverty), Bất bình đẳng (inequality), và môi trường (environmental issues)
1. Từ vựng về các vấn đề xã hội (Social Issues):
Đối với những người học tiếng Anh, đặc biệt là những người chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc thành thạo từ vựng về các vấn đề xã hội là không thể thiếu. Dưới đây là 20+ các vấn đề xã hội nổi cộm bằng tiếng Anh.
Poverty: Sự đói nghèo
Inequality: Bất bình đẳng
Environmental Pollution: Ô nhiễm môi trường
Illegal Immigration: Nhập cư bất hợp pháp
Terrorism: Khủng bố /Chủ nghĩa khủng bố
Racism: Nạn phân biệt chủng tộc
Domestic violence: Bạo lực gia đình
Child abuse: Lạm dụng trẻ em
Overpopulation: Sự bùng nổ dân số
Gun ownership: Quyền sở hữu súng ống
Juvenile delinquency: Tội phạm vị thành niên
Human rights: Nhân quyền
Human exploitation: Sự khai thác của con người
Political unrests/ Political conflicts: Những bất ổn/mâu thuẫn về chính trị
Brain drain: Tình trạng chảy máu chất xám
Teen suicide: Sự tự tử trong giới trẻ
Abortion: Tình trạng nạo phá thai
Prostitution: Nạn mại dâm
Unemployment: Tình trạng thất nghiệp
Traffic congestion: Sự tắc nghẽn giao thông
Fresh water shortage / Fresh water scarcity: Sự khan hiếm, thiếu hụt nguồn nước sạch
Growing gap between rich and poor: Khoảng cách giàu nghèo gia tăng
Economic inequality: Bất bình đẳng về kinh tế
Gender imbalance: Sự thiếu cân bằng về giới tính
2. Từ Vựng Về Poverty (Sự nghèo đói)
Nghèo đói (Poverty) là một vấn đề toàn cầu phức tạp, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên thế giới. Hãy cùng khám phá bộ từ vựng quan trọng liên quan đến chủ đề này:
Poverty (n): nghèo đói
Destitution (n): sự túng thiếu cùng cực
Indigence (n): sự nghèo khổ
Impoverishment (n): sự làm cho nghèo đi
Economic hardship (n): khó khăn kinh tế
Financial strain (n): căng thẳng tài chính
Low-income (adj): thu nhập thấp
Underprivileged (adj): thiếu đặc quyền, kém may mắn
Disadvantaged (adj): gặp bất lợi
Deprived (adj): thiếu thốn
Needy (adj): nghèo khó, túng thiếu
Impoverished (adj): nghèo nàn, bần cùng
Penury (n): sự nghèo túng
Subsistence (n): sự tồn tại ở mức tối thiểu
Breadline (n): ranh giới nghèo đói
Welfare (n): phúc lợi xã hội
Social security (n): an sinh xã hội
Food insecurity (n): không an toàn lương thực
Malnutrition (n): suy dinh dưỡng
Homelessness (n): tình trạng vô gia cư
Slum (n): khu ổ chuột
Shantytown (n): khu nhà ổ chuột
Unemployment (n): thất nghiệp
Underemployment (n): việc làm không đầy đủ
Child labor (n): lao động trẻ em
Sweatshop (n): xưởng bóc lột sức lao động
Debt trap (n): bẫy nợ
Microfinance (n): tài chính vi mô
Income inequality (n): bất bình đẳng thu nhập
Wealth gap (n): khoảng cách giàu nghèo
Social mobility (n): di động xã hội
Poverty line (n): ngưỡng nghèo
Absolute poverty (n): nghèo tuyệt đối
Relative poverty (n): nghèo tương đối
Cycle of poverty (n): vòng luẩn quẩn của đói nghèo
Poverty alleviation (n): xóa đói giảm nghèo
Sustainable development (n): phát triển bền vững
Ví dụ cách sử dụng từ vựng:
Poverty: The government implemented new policies to combat poverty in rural areas. (Chính phủ đã thực hiện các chính sách mới để chống đói nghèo ở khu vực nông thôn.)
Economic hardship: Many families faced economic hardship during the global financial crisis. (Nhiều gia đình phải đối mặt với khó khăn kinh tế trong cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu.)
Underprivileged: The charity organization focuses on providing education to underprivileged children. (Tổ chức từ thiện tập trung vào việc cung cấp giáo dục cho trẻ em kém may mắn.)
Food insecurity: Climate change has exacerbated food insecurity in many developing countries. (Biến đổi khí hậu đã làm trầm trọng thêm tình trạng không an toàn lương thực ở nhiều nước đang phát triển.)
Social mobility: Improving access to quality education is key to enhancing social mobility. (Cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục chất lượng là chìa khóa để tăng cường di động xã hội.)
3. Từ Vựng Về Inequality (Bất bình đẳng)
Inequality (n): bất bình đẳng
Disparity (n): sự chênh lệch
Imbalance (n): sự mất cân bằng
Unfairness (n): sự không công bằng
Injustice (n): bất công
Discrimination (n): sự phân biệt đối xử
Bias (n): thành kiến
Prejudice (n): định kiến
Stereotyping (n): định kiến rập khuôn
Gender gap (n): khoảng cách giới
Wage gap (n): khoảng cách tiền lương
Glass ceiling (n): trần nhà kính (rào cản vô hình)
Marginalization (n): sự gạt ra ngoài lề
Social exclusion (n): sự loại trừ xã hội
Disenfranchisement (n): sự tước quyền công dân
Oppression (n): sự áp bức
Privilege (n): đặc quyền
Elitism (n): chủ nghĩa ưu tú
Meritocracy (n): chế độ đề cao năng lực
Affirmative action (n): chính sách ưu tiên
Equal opportunity (n): cơ hội bình đẳng
Social stratification (n): phân tầng xã hội
Class divide (n): phân chia giai cấp
Socioeconomic status (n): địa vị kinh tế xã hội
Upward mobility (n): khả năng thăng tiến
Systemic inequality (n): bất bình đẳng mang tính hệ thống
Institutional bias (n): thành kiến thể chế
Racial profiling (n): phân loại theo chủng tộc
Xenophobia (n): nỗi sợ người nước ngoài
Ableism (n): phân biệt đối xử với người khuyết tật
Ageism (n): phân biệt đối xử về tuổi tác
LGBTQ+ rights (n): quyền của cộng đồng LGBTQ+
Intersectionality (n): giao thoa (các yếu tố bất bình đẳng)
Social justice (n): công bằng xã hội
Equity (n): sự công bằng
Ví dụ cách sử dụng từ vựng:
Inequality: The report highlighted growing income inequality between urban and rural areas. (Báo cáo nhấn mạnh sự bất bình đẳng thu nhập ngày càng tăng giữa khu vực thành thị và nông thôn.)
Gender gap: Many companies are taking steps to address the gender gap in leadership positions. (Nhiều công ty đang thực hiện các bước để giải quyết khoảng cách giới trong các vị trí lãnh đạo.)
Marginalization: The new policy aims to reduce the marginalization of minority groups in the job market. (Chính sách mới nhằm giảm thiểu sự gạt ra ngoài lề của các nhóm thiểu số trên thị trường lao động.)
Affirmative action: The university implemented affirmative action policies to increase diversity in its student body. (Trường đại học đã thực hiện các chính sách ưu tiên để tăng tính đa dạng trong cộng đồng sinh viên.)
Intersectionality: Understanding intersectionality is crucial for addressing complex forms of discrimination. (Hiểu về tính giao thoa là điều quan trọng để giải quyết các hình thức phân biệt đối xử phức tạp.)
4. Từ Vựng Về Vấn Đề Môi Trường (Environment)
Các vấn đề môi trường ngày càng trở nên cấp bách trong thời đại của chúng ta. Hãy làm quen với những thuật ngữ cơ bản sau đây để tham gia vào các cuộc thảo luận về môi trường:
Environment (n): môi trường
Climate change (n): biến đổi khí hậu
Global warming (n): hiện tượng ấm lên toàn cầu
Greenhouse effect (n): hiệu ứng nhà kính
Carbon footprint (n): dấu chân carbon
Deforestation (n): nạn phá rừng
Biodiversity (n): đa dạng sinh học
Ecosystem (n): hệ sinh thái
Pollution (n): ô nhiễm
Air pollution (n): ô nhiễm không khí
Water pollution (n): ô nhiễm nước
Soil contamination (n): ô nhiễm đất
Waste management (n): quản lý chất thải
Recycling (n): tái chế
Renewable energy (n): năng lượng tái tạo
Sustainable development (n): phát triển bền vững
Conservation (n): bảo tồn
Endangered species (n): loài có nguy cơ tuyệt chủng
Habitat destruction (n): phá hủy môi trường sống
Overfishing (n): đánh bắt cá quá mức
Ozone depletion (n): sự suy giảm tầng ozon
Acid rain (n): mưa axit
Desertification (n): sa mạc hóa
Natural disasters (n): thiên tai
Extreme weather (n): thời tiết cực đoan
Fossil fuels (n): nhiên liệu hóa thạch
Carbon emissions (n): khí thải carbon
Green technology (n): công nghệ xanh
Eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường
Biodegradable (adj): có thể phân hủy sinh học
Sustainability (n): tính bền vững
Environmental impact (n): tác động môi trường
Ecological footprint (n): dấu chân sinh thái
Climate resilience (n): khả năng chống chịu với khí hậu
Environmental policy (n): chính sách môi trường
Ví dụ cách sử dụng từ vựng:
Climate change: The international summit focused on developing strategies to combat climate change. (Hội nghị quốc tế tập trung vào việc phát triển các chiến lược để chống lại biến đổi khí hậu.)
Biodiversity: Protecting biodiversity is crucial for maintaining healthy ecosystems. (Bảo vệ đa dạng sinh học là điều quan trọng để duy trì các hệ sinh thái khỏe mạnh.)
Renewable energy: Many countries are investing heavily in renewable energy sources like solar and wind power. (Nhiều quốc gia đang đầu tư mạnh mẽ vào các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió.)
Sustainable development: The company's new project aims to balance economic growth with sustainable development practices. (Dự án mới của công ty nhằm cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và thực hành phát triển bền vững.)
Carbon footprint: Individuals can reduce their carbon footprint by making small changes in their daily habits. (Mọi người có thể giảm dấu chân carbon của mình bằng cách thực hiện những thay đổi nhỏ trong thói quen hàng ngày.)
5. Từ Vựng Về Vấn Đề Xã Hội Khác
Social issues (n): vấn đề xã hội
Human rights (n): quyền con người
Civil liberties (n): tự do dân sự
Democracy (n): dân chủ
Authoritarianism (n): chủ nghĩa độc tài
Corruption (n): tham nhũng
Transparency (n): tính minh bạch
Accountability (n): trách nhiệm giải trình
Education (n): giáo dục
Healthcare (n): chăm sóc sức khỏe
Mental health (n): sức khỏe tâm thần
Addiction (n): nghiện
Substance abuse (n): lạm dụng chất gây nghiện
Crime (n): tội phạm
Violence (n): bạo lực
Domestic violence (n): bạo lực gia đình
Gun control (n): kiểm soát súng đạn
Terrorism (n): khủng bố
Cybercrime (n): tội phạm mạng
Immigration (n): nhập cư
Refugees (n): người tị nạn
Asylum seekers (n): người xin tị nạn
Integration (n): hòa nhập
Cultural diversity (n): đa dạng văn hóa
Globalization (n): toàn cầu hóa
Urbanization (n): đô thị hóa
Overpopulation (n): dân số quá mức
Aging population (n): dân số già
Youth unemployment (n): thất nghiệp thanh niên
Child welfare (n): phúc lợi trẻ em
Human trafficking (n): buôn người
Labor rights (n): quyền lao động
Freedom of speech (n): tự do ngôn luận
Censorship (n): kiểm duyệt
Ví dụ cụ thể cho 5 từ vựng:
Human rights: The organization works tirelessly to protect human rights in conflict zones. (Tổ chức làm việc không mệt mỏi để bảo vệ quyền con người ở các khu vực xung đột.)
Mental health: There's a growing awareness of the importance of mental health in the workplace. (Có sự nhận thức ngày càng tăng về tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần tại nơi làm việc.)
Immigration: The country is debating new immigration policies to address the influx of asylum seekers. (Quốc gia đang tranh luận về các chính sách nhập cư mới để giải quyết dòng người xin tị nạn đổ vào.)
Cultural diversity: The festival celebrates the cultural diversity of our community. (Lễ hội tôn vinh sự đa dạng văn hóa của cộng đồng chúng ta.)
Freedom of speech: Journalists continue to fight for freedom of speech in countries with strict media control. (Các nhà báo tiếp tục đấu tranh cho tự do ngôn luận ở các quốc gia có kiểm soát truyền thông nghiêm ngặt.)
6. Bài tập từ vựng chủ đề Social Issues
Yêu cầu: Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau đây:
The government's new policy aims to reduce income __________ between urban and rural areas.
__________ is a major concern in many developing countries, with millions of people living below the poverty line.
Protecting __________ is crucial for maintaining the health of our planet's ecosystems.
Many companies are implementing __________ practices to reduce their environmental impact.
The rise of __________ has led to increased concerns about online privacy and data security.
__________ remains a significant challenge in achieving gender equality in the workplace.
The country is facing a crisis of __________ due to ongoing conflicts in neighboring regions.
__________ is essential for holding governments and corporations accountable for their actions.
The NGO focuses on promoting __________ in areas where basic education is not accessible to all.
__________ is a growing concern as the world's population continues to increase.
Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá một bộ từ vựng toàn diện về các vấn đề xã hội quan trọng, bao gồm nghèo đói, bất bình đẳng, vấn đề môi trường, và nhiều vấn đề xã hội khác. Việc nắm vững những từ vựng này không chỉ giúp nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn mà còn trang bị cho bạn công cụ để tham gia vào các cuộc thảo luận sâu bằng tiếng Anh.
Bằng cách thực hành thông qua các bài tập và thảo luận nhóm, bạn có thể tăng cường sự tự tin trong việc sử dụng những từ vựng này. Hãy nhớ rằng, mục tiêu không chỉ là học thuộc lòng các từ, mà còn là hiểu và sử dụng chúng một cách hiệu quả trong ngữ cảnh thích hợp.
TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!