Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
IELTS Vocabulary: Từ vựng chủ đề Các vấn đề xã hội (Social Issues)
Nội dung

IELTS Vocabulary: Từ vựng chủ đề Các vấn đề xã hội (Social Issues)

Post Thumbnail

Hãy cùng khám phá để trang bị những công cụ ngôn ngữ cần thiết, giúp bạn thảo luận và hiểu rõ hơn về những thách thức xã hội quan trọng của thời đại chúng ta. Đây cũng là chủ đề hay xuất hiện trong bài thi IELTS Reading và Writing thời gian gần đây. Lấy giấy bút ra và cùng Langgo học từ mới nhé!

Bộ từ vựng trong bài bao gồm:

  • Các vấn đề xã hội phổ biến, được thảo luận nhiều.
  • Bộ từ vựng tập trung vào 4 vấn đề hay gặp khi học tiếng Anh: Nghèo đói (poverty), Bất bình đẳng (inequality), và môi trường (environmental issues)

1. Từ vựng về các vấn đề xã hội (Social Issues):

Đối với những người học tiếng Anh, đặc biệt là những người chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc thành thạo từ vựng về các vấn đề xã hội là không thể thiếu. Dưới đây là 20+ các vấn đề xã hội nổi cộm bằng tiếng Anh.

  1. Poverty: Sự đói nghèo
  2. Inequality: Bất bình đẳng
  3. Environmental Pollution: Ô nhiễm môi trường
  4. Illegal Immigration: Nhập cư bất hợp pháp
  5. Terrorism: Khủng bố /Chủ nghĩa khủng bố
  6. Racism: Nạn phân biệt chủng tộc
  7. Domestic violence: Bạo lực gia đình
  8. Child abuse: Lạm dụng trẻ em
  9. Overpopulation: Sự bùng nổ dân số
  10. Gun ownership: Quyền sở hữu súng ống
  11. Juvenile delinquency: Tội phạm vị thành niên
  12. Human rights: Nhân quyền
  13. Human exploitation: Sự khai thác của con người
  14. Political unrests/ Political conflicts: Những bất ổn/mâu thuẫn về chính trị
  15. Brain drain: Tình trạng chảy máu chất xám
  16. Teen suicide: Sự tự tử trong giới trẻ
  17. Abortion: Tình trạng nạo phá thai
  18. Prostitution: Nạn mại dâm
  19. Unemployment: Tình trạng thất nghiệp
  20. Traffic congestion: Sự tắc nghẽn giao thông
  21. Fresh water shortage / Fresh water scarcity: Sự khan hiếm, thiếu hụt nguồn nước sạch
  22. Growing gap between rich and poor: Khoảng cách giàu nghèo gia tăng
  23. Economic inequality: Bất bình đẳng về kinh tế
  24. Gender imbalance: Sự thiếu cân bằng về giới tính

2. Từ Vựng Về Poverty (Sự nghèo đói)

Nghèo đói (Poverty) là một vấn đề toàn cầu phức tạp, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên thế giới. Hãy cùng khám phá bộ từ vựng quan trọng liên quan đến chủ đề này:

  • Poverty (n): nghèo đói
  • Destitution (n): sự túng thiếu cùng cực
  • Indigence (n): sự nghèo khổ
  • Impoverishment (n): sự làm cho nghèo đi
  • Economic hardship (n): khó khăn kinh tế
  • Financial strain (n): căng thẳng tài chính
  • Low-income (adj): thu nhập thấp
  • Underprivileged (adj): thiếu đặc quyền, kém may mắn
  • Disadvantaged (adj): gặp bất lợi
  • Deprived (adj): thiếu thốn
  • Needy (adj): nghèo khó, túng thiếu
  • Impoverished (adj): nghèo nàn, bần cùng
  • Penury (n): sự nghèo túng
  • Subsistence (n): sự tồn tại ở mức tối thiểu
  • Breadline (n): ranh giới nghèo đói
  • Welfare (n): phúc lợi xã hội
  • Social security (n): an sinh xã hội
  • Food insecurity (n): không an toàn lương thực
  • Malnutrition (n): suy dinh dưỡng
  • Homelessness (n): tình trạng vô gia cư
  • Slum (n): khu ổ chuột
  • Shantytown (n): khu nhà ổ chuột
  • Unemployment (n): thất nghiệp
  • Underemployment (n): việc làm không đầy đủ
  • Child labor (n): lao động trẻ em
  • Sweatshop (n): xưởng bóc lột sức lao động
  • Debt trap (n): bẫy nợ
  • Microfinance (n): tài chính vi mô
  • Income inequality (n): bất bình đẳng thu nhập
  • Wealth gap (n): khoảng cách giàu nghèo
  • Social mobility (n): di động xã hội
  • Poverty line (n): ngưỡng nghèo
  • Absolute poverty (n): nghèo tuyệt đối
  • Relative poverty (n): nghèo tương đối
  • Cycle of poverty (n): vòng luẩn quẩn của đói nghèo
  • Poverty alleviation (n): xóa đói giảm nghèo
  • Sustainable development (n): phát triển bền vững

Ví dụ cách sử dụng từ vựng:

  1. Poverty: The government implemented new policies to combat poverty in rural areas. (Chính phủ đã thực hiện các chính sách mới để chống đói nghèo ở khu vực nông thôn.)
  2. Economic hardship: Many families faced economic hardship during the global financial crisis. (Nhiều gia đình phải đối mặt với khó khăn kinh tế trong cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu.)
  3. Underprivileged: The charity organization focuses on providing education to underprivileged children. (Tổ chức từ thiện tập trung vào việc cung cấp giáo dục cho trẻ em kém may mắn.)
  4. Food insecurity: Climate change has exacerbated food insecurity in many developing countries. (Biến đổi khí hậu đã làm trầm trọng thêm tình trạng không an toàn lương thực ở nhiều nước đang phát triển.)
  5. Social mobility: Improving access to quality education is key to enhancing social mobility. (Cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục chất lượng là chìa khóa để tăng cường di động xã hội.)

3. Từ Vựng Về Inequality (Bất bình đẳng)

Từ vựng về sự bất bình đẳng (inequality)
Từ vựng về sự bất bình đẳng (inequality)
  • Inequality (n): bất bình đẳng
  • Disparity (n): sự chênh lệch
  • Imbalance (n): sự mất cân bằng
  • Unfairness (n): sự không công bằng
  • Injustice (n): bất công
  • Discrimination (n): sự phân biệt đối xử
  • Bias (n): thành kiến
  • Prejudice (n): định kiến
  • Stereotyping (n): định kiến rập khuôn
  • Gender gap (n): khoảng cách giới
  • Wage gap (n): khoảng cách tiền lương
  • Glass ceiling (n): trần nhà kính (rào cản vô hình)
  • Marginalization (n): sự gạt ra ngoài lề
  • Social exclusion (n): sự loại trừ xã hội
  • Disenfranchisement (n): sự tước quyền công dân
  • Oppression (n): sự áp bức
  • Privilege (n): đặc quyền
  • Elitism (n): chủ nghĩa ưu tú
  • Meritocracy (n): chế độ đề cao năng lực
  • Affirmative action (n): chính sách ưu tiên
  • Equal opportunity (n): cơ hội bình đẳng
  • Social stratification (n): phân tầng xã hội
  • Class divide (n): phân chia giai cấp
  • Socioeconomic status (n): địa vị kinh tế xã hội
  • Upward mobility (n): khả năng thăng tiến
  • Systemic inequality (n): bất bình đẳng mang tính hệ thống
  • Institutional bias (n): thành kiến thể chế
  • Racial profiling (n): phân loại theo chủng tộc
  • Xenophobia (n): nỗi sợ người nước ngoài
  • Ableism (n): phân biệt đối xử với người khuyết tật
  • Ageism (n): phân biệt đối xử về tuổi tác
  • LGBTQ+ rights (n): quyền của cộng đồng LGBTQ+
  • Intersectionality (n): giao thoa (các yếu tố bất bình đẳng)
  • Social justice (n): công bằng xã hội
  • Equity (n): sự công bằng

Ví dụ cách sử dụng từ vựng:

  1. Inequality: The report highlighted growing income inequality between urban and rural areas. (Báo cáo nhấn mạnh sự bất bình đẳng thu nhập ngày càng tăng giữa khu vực thành thị và nông thôn.)
  2. Gender gap: Many companies are taking steps to address the gender gap in leadership positions. (Nhiều công ty đang thực hiện các bước để giải quyết khoảng cách giới trong các vị trí lãnh đạo.)
  3. Marginalization: The new policy aims to reduce the marginalization of minority groups in the job market. (Chính sách mới nhằm giảm thiểu sự gạt ra ngoài lề của các nhóm thiểu số trên thị trường lao động.)
  4. Affirmative action: The university implemented affirmative action policies to increase diversity in its student body. (Trường đại học đã thực hiện các chính sách ưu tiên để tăng tính đa dạng trong cộng đồng sinh viên.)
  5. Intersectionality: Understanding intersectionality is crucial for addressing complex forms of discrimination. (Hiểu về tính giao thoa là điều quan trọng để giải quyết các hình thức phân biệt đối xử phức tạp.)

4. Từ Vựng Về Vấn Đề Môi Trường (Environment)

Các vấn đề môi trường ngày càng trở nên cấp bách trong thời đại của chúng ta. Hãy làm quen với những thuật ngữ cơ bản sau đây để tham gia vào các cuộc thảo luận về môi trường:

  • Environment (n): môi trường
  • Climate change (n): biến đổi khí hậu
  • Global warming (n): hiện tượng ấm lên toàn cầu
  • Greenhouse effect (n): hiệu ứng nhà kính
  • Carbon footprint (n): dấu chân carbon
  • Deforestation (n): nạn phá rừng
  • Biodiversity (n): đa dạng sinh học
  • Ecosystem (n): hệ sinh thái
  • Pollution (n): ô nhiễm
  • Air pollution (n): ô nhiễm không khí
  • Water pollution (n): ô nhiễm nước
  • Soil contamination (n): ô nhiễm đất
  • Waste management (n): quản lý chất thải
  • Recycling (n): tái chế
  • Renewable energy (n): năng lượng tái tạo
  • Sustainable development (n): phát triển bền vững
  • Conservation (n): bảo tồn
  • Endangered species (n): loài có nguy cơ tuyệt chủng
  • Habitat destruction (n): phá hủy môi trường sống
  • Overfishing (n): đánh bắt cá quá mức
  • Ozone depletion (n): sự suy giảm tầng ozon
  • Acid rain (n): mưa axit
  • Desertification (n): sa mạc hóa
  • Natural disasters (n): thiên tai
  • Extreme weather (n): thời tiết cực đoan
  • Fossil fuels (n): nhiên liệu hóa thạch
  • Carbon emissions (n): khí thải carbon
  • Green technology (n): công nghệ xanh
  • Eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường
  • Biodegradable (adj): có thể phân hủy sinh học
  • Sustainability (n): tính bền vững
  • Environmental impact (n): tác động môi trường
  • Ecological footprint (n): dấu chân sinh thái
  • Climate resilience (n): khả năng chống chịu với khí hậu
  • Environmental policy (n): chính sách môi trường

Ví dụ cách sử dụng từ vựng:

  1. Climate change: The international summit focused on developing strategies to combat climate change. (Hội nghị quốc tế tập trung vào việc phát triển các chiến lược để chống lại biến đổi khí hậu.)
  2. Biodiversity: Protecting biodiversity is crucial for maintaining healthy ecosystems. (Bảo vệ đa dạng sinh học là điều quan trọng để duy trì các hệ sinh thái khỏe mạnh.)
  3. Renewable energy: Many countries are investing heavily in renewable energy sources like solar and wind power. (Nhiều quốc gia đang đầu tư mạnh mẽ vào các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió.)
  4. Sustainable development: The company's new project aims to balance economic growth with sustainable development practices. (Dự án mới của công ty nhằm cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và thực hành phát triển bền vững.)
  5. Carbon footprint: Individuals can reduce their carbon footprint by making small changes in their daily habits. (Mọi người có thể giảm dấu chân carbon của mình bằng cách thực hiện những thay đổi nhỏ trong thói quen hàng ngày.)

5. Từ Vựng Về Vấn Đề Xã Hội Khác

  • Social issues (n): vấn đề xã hội
  • Human rights (n): quyền con người
  • Civil liberties (n): tự do dân sự
  • Democracy (n): dân chủ
  • Authoritarianism (n): chủ nghĩa độc tài
  • Corruption (n): tham nhũng
  • Transparency (n): tính minh bạch
  • Accountability (n): trách nhiệm giải trình
  • Education (n): giáo dục
  • Healthcare (n): chăm sóc sức khỏe
  • Mental health (n): sức khỏe tâm thần
  • Addiction (n): nghiện
  • Substance abuse (n): lạm dụng chất gây nghiện
  • Crime (n): tội phạm
  • Violence (n): bạo lực
  • Domestic violence (n): bạo lực gia đình
  • Gun control (n): kiểm soát súng đạn
  • Terrorism (n): khủng bố
  • Cybercrime (n): tội phạm mạng
  • Immigration (n): nhập cư
  • Refugees (n): người tị nạn
  • Asylum seekers (n): người xin tị nạn
  • Integration (n): hòa nhập
  • Cultural diversity (n): đa dạng văn hóa
  • Globalization (n): toàn cầu hóa
  • Urbanization (n): đô thị hóa
  • Overpopulation (n): dân số quá mức
  • Aging population (n): dân số già
  • Youth unemployment (n): thất nghiệp thanh niên
  • Child welfare (n): phúc lợi trẻ em
  • Human trafficking (n): buôn người
  • Labor rights (n): quyền lao động
  • Freedom of speech (n): tự do ngôn luận
  • Censorship (n): kiểm duyệt

Ví dụ cụ thể cho 5 từ vựng:

  1. Human rights: The organization works tirelessly to protect human rights in conflict zones. (Tổ chức làm việc không mệt mỏi để bảo vệ quyền con người ở các khu vực xung đột.)
  2. Mental health: There's a growing awareness of the importance of mental health in the workplace. (Có sự nhận thức ngày càng tăng về tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần tại nơi làm việc.)
  3. Immigration: The country is debating new immigration policies to address the influx of asylum seekers. (Quốc gia đang tranh luận về các chính sách nhập cư mới để giải quyết dòng người xin tị nạn đổ vào.)
  4. Cultural diversity: The festival celebrates the cultural diversity of our community. (Lễ hội tôn vinh sự đa dạng văn hóa của cộng đồng chúng ta.)
  5. Freedom of speech: Journalists continue to fight for freedom of speech in countries with strict media control. (Các nhà báo tiếp tục đấu tranh cho tự do ngôn luận ở các quốc gia có kiểm soát truyền thông nghiêm ngặt.)

6. Bài tập từ vựng chủ đề Social Issues

Yêu cầu: Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau đây:

  1. The government's new policy aims to reduce income __________ between urban and rural areas.
  2. __________ is a major concern in many developing countries, with millions of people living below the poverty line.
  3. Protecting __________ is crucial for maintaining the health of our planet's ecosystems.
  4. Many companies are implementing __________ practices to reduce their environmental impact.
  5. The rise of __________ has led to increased concerns about online privacy and data security.
  6. __________ remains a significant challenge in achieving gender equality in the workplace.
  7. The country is facing a crisis of __________ due to ongoing conflicts in neighboring regions.
  8. __________ is essential for holding governments and corporations accountable for their actions.
  9. The NGO focuses on promoting __________ in areas where basic education is not accessible to all.
  10. __________ is a growing concern as the world's population continues to increase.

(Đáp án: 1. inequality, 2. Poverty, 3. biodiversity, 4. sustainable, 5. cybercrime, 6. Discrimination, 7. refugees, 8. Transparency, 9. literacy, 10. Overpopulation)

Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá một bộ từ vựng toàn diện về các vấn đề xã hội quan trọng, bao gồm nghèo đói, bất bình đẳng, vấn đề môi trường, và nhiều vấn đề xã hội khác. Việc nắm vững những từ vựng này không chỉ giúp nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn mà còn trang bị cho bạn công cụ để tham gia vào các cuộc thảo luận sâu bằng tiếng Anh.

Bằng cách thực hành thông qua các bài tập và thảo luận nhóm, bạn có thể tăng cường sự tự tin trong việc sử dụng những từ vựng này. Hãy nhớ rằng, mục tiêu không chỉ là học thuộc lòng các từ, mà còn là hiểu và sử dụng chúng một cách hiệu quả trong ngữ cảnh thích hợp.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ